Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
organ of hearing


noun
the part of the ear that is responsible for sensations of sound
Hypernyms:
sense organ, sensory receptor, receptor
Hyponyms:
organ of Corti
Part Holonyms:
ear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.